Loading data. Please wait

EN 295-5/A1

Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings; Amendment A1

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 295-5/A1
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 295-5 (1999-03), IDT * BS EN 295-5 (1994-08-15), NEQ * NF P16-321-5/A1 (1999-05-01), IDT * SN EN 295-5 (1999-08), IDT * OENORM EN 295-5/A1 (1999-05-01), IDT * PN-EN 295-5 (2000-01-11), IDT * PN-EN 295-5/A1 (2002-12-23), IDT * SS-EN 295-5/A1 (1999-03-26), IDT * UNE-EN 295-5/A1 (1999-12-16), IDT * TS EN 295-5 (2000-02-22), IDT * CSN EN 295-5 (1996-01-01), IDT * DS/EN 295-5/A1 (2000-07-05), IDT * NEN-EN 295-5:1994/A1:1999 en (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 295-5 (1994-05)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 295-5/prA1 (1998-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 295-5 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 295-5 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5/A1 (1999-01)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5/prA1 (1998-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5/prA1 (1996-01)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/prA1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Catch water drains * Crushing tests * Definitions * Designations * Dimensions * Drain pipes * Drainpipes * Fittings * Marking * Material-removal processes * Materials * Percolation pipes * Perforated * Pipe couplings * Pipes * Punchings * Quality assurance * Resistance * Sampling methods * Sandstone * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Stoneware * Stoneware pipes * Strength of materials * Sumps * Waste dumps * Waste tips * Water practice * Holed
Số trang
2