Loading data. Please wait

SAE J 518/2

Hydraulic Flanged Tube, Pipe, and Hose Connections, 4-Screw Flange Connection Part 2: 42 MPa (Code 62)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2013-01-02

Liên hệ
This SAE Standard covers general and dimensional specifications for the Code 62 metric (type 1) and inch (type 2) flanged heads, flange clamps (FC and FCM), and split flange clamps (FCS & FCSM) applicable to four-screw flange type tube, pipe, and hose connections. Also included are the recommended port dimensions and port design considerations. Type 2 (inch) flange clamps and split flanges are not for new design. The flange heads specified are incorporated into fittings having suitable means for attachment of tubes, pipes, or hoses to provide connection ends. These connections are intended for application in hydraulic systems, on industrial and commercial products, where it is desired to avoid the use of threaded connections. The rated working pressure of an assembly shall not exceed the least of all the component working pressure rated values. The following general specifications supplement the dimensional data contained in the tables with respect to all unspecified detail. Parts manufactured to this standard are interchangeable with ISO 6162-2 and connectors to either standard can be supplied.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 518/2
Tên tiêu chuẩn
Hydraulic Flanged Tube, Pipe, and Hose Connections, 4-Screw Flange Connection Part 2: 42 MPa (Code 62)
Ngày phát hành
2013-01-02
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B18.3 (2003)
Socket Cap, Shoulder, and Set Screws, Hex and Spline Keys (Inch Series)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.3
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.3 (2012)
Socket Cap, Shoulder, Set Screws, and Hex Keys (Inch Series)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.3
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.22.1*ANSI B 18.22.1 (1965)
Plain washers
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.22.1*ANSI B 18.22.1
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 574 (2013)
Standard Specification for Alloy Steel Socket-Head Cap Screws
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 574
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 68-2 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 2: Inch screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 723 (1991-02)
Rock drilling equipment; forged collared shanks and corresponding chuck bushings for hollow hexagonal drill steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 723
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 73.100.30. Thiết bị khoan và đào mỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 725 (2009-04)
ISO inch screw threads - Basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 725
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (2013-01)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-1 (2012-03)
Fluid power systems - O-rings - Part 1: Inside diameters, cross-sections, tolerances and designation codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-3 (2005-11)
Fluid power systems - O-rings - Part 3: Quality acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-3
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (2011-04)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (2004-03)
Hexagon socket head cap screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (2008-09)
Fluid power systems and components - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6162-1 (2012-12)
Hydraulic fluid power - Flange connections with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws - Part 1: Flange connectors, ports and mounting surfaces for use at pressures of 3,5 MPa (35 bar) to 35 MPa (350 bar), DN 13 to DN 127
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6162-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6162-2 (2012-12)
Hydraulic fluid power - Flange connections with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws - Part 2: Flange connectors, ports and mounting surfaces for use at a pressure of 42 MPa (420 bar), DN 13 to DN 76
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6162-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7089 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7089
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9227 (2012-05)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9227
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10763 (1994-11)
Hydraulic fluid power - Plain-end, seamless and welded precision steel tubes - Dimensions and nominal working pressures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10763
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19879 (2010-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19879
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 515 (2010-01-07)
Specification for O-Ring Materials Used with Hydraulic Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 515
Ngày phát hành 2010-01-07
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 574 (2012) * ASTM B 117 (2011) * ISO 48 (2010-09) * SAE J 429 (2011-09-08) * SAE J 516 (2011-10-25) * SAE J 517 (2010-05-17) * SAE J 846 (2009-04-28) * SAE J 2593 (2006-01-04)
Thay thế cho
SAE J 518 (1993-06-01)
Hydraulic Flanged Tube, Pipe, and Hose Connections, Four-Bolt split flange Type
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 518
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 518/2 (2013-01-02)
Hydraulic Flanged Tube, Pipe, and Hose Connections, 4-Screw Flange Connection Part 2: 42 MPa (Code 62)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 518/2
Ngày phát hành 2013-01-02
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 518 (1993-06-01)
Hydraulic Flanged Tube, Pipe, and Hose Connections, Four-Bolt split flange Type
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 518
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 518/2 (2013-01-02)
Từ khóa
Automotive engineering * Connections * Connectors * Dimensions * Flanges * Hose connections * Hoses * Hydraulic systems * Hydraulics * Pipe couplings * Pipes * Systems * Tubing * Vehicles * Pipework * Lines * Flexible pipes
Số trang
15