Loading data. Please wait
Hydraulic fluid power - Flange connections with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws - Part 2: Flange connectors, ports and mounting surfaces for use at a pressure of 42 MPa (420 bar), DN 13 to DN 76
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-12-00
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 263 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO inch screw threads - Basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 725 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems - O-rings - Part 1: Inside diameters, cross-sections, tolerances and designation codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3601-1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems - O-rings - Part 3: Quality acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3601-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head screws - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket head cap screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4762 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers - Normal series - Product grade A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7089 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Flange connections with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws - Part 2: Flange connectors, ports and mounting surfaces for use at a pressure of 42 MPa (420 bar), DN 13 to DN 76 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6162-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; four-screw split-flange connections for use at pressures of 2,5 MPa to 40 MPa (25 bar to 400 bar); type I metric series and type II inch series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6162 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |