Loading data. Please wait
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2010-09-00
Fluid power systems - O-rings - Part 3: Quality acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3601-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Hoses and hose assemblies - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6605 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19879 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19879 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 5: Test methods for threaded hydraulic fluid power connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-5 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19879 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |