Loading data. Please wait
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 5: Test methods for threaded hydraulic fluid power connections
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-12-00
Fluid systems; Sealing devices; O-rings; Part 3 : Quality acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3601-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6803 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19879 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 5: Test methods for threaded hydraulic fluid power connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-5 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |