Loading data. Please wait

ISO 13006

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13006
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
JIS A 5209 (2014-06-20), MOD
Ceramic tiles
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 5209
Ngày phát hành 2014-06-20
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 4100 (2015), MOD * P61-530PR, NEQ * NEN-ISO 13006:2012 en (2012-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-1 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-2 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-3 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-4 (2004-11)
Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-5 (1996-04)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-5
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-7 (1996-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-8 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-8
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-9 (2004-11)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-9
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-10 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-10
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-11 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-12 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-12
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-13 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-13
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-14 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-14
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-6 (2010-04) * ISO 10545-16 (2010-03)
Thay thế cho
ISO 13006 (1998-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13006 (2012-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13006 (1998-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13006 (2011-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13006
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13006 (2010-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13006
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13006 (1998-07)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13006
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13006 (1995-09)
Ceramic tile - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13006
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Boards * CE marking * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical properties * Classification * Classification systems * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Manufacturing process * Marking * Order indications * Orders (sales documents) * Physical properties * Plates * Properties * Quality * Quality characteristics * Quality requirements * Specification (approval) * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Type classification * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Panels * Planks * Sheets
Số trang
52