Loading data. Please wait
ISO/DIS 13006Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2010-12-00
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13006 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13006 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13006 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13006 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |