Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2011-12-00
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13006 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13006 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13006 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13006 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13006 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |