Loading data. Please wait
ISO 13006Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số trang: 56
Ngày phát hành: 1998-12-00
| Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-16 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13006 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13006 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13006 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13006 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13006 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tile - Definitions, classification, characteristics and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13006 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |