Loading data. Please wait

ISO 13006

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13006
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 87 (1992-01), MOD * DIN EN 14411 (2004-03), IDT * 94/104136 DC (1994-06-15), IDT * BS EN 14411 (2004-05-12), MOD * GB/T 4100 (2006), MOD * GB/T 9195 (1999), NEQ * EN 14411 (2003-10), MOD * prEN 14411 (2002-04), MOD * NF P61-530 (2004-05-01), MOD * JIS A 5209 (2008-03-20), MOD * PN-EN 14411 (2005-06-23), MOD * SS-EN 14411 (2003-11-07), MOD * TS EN 14411 (2006-03-09), NEQ * STN EN 14411 (2004-08-01), MOD * CSN EN 14411 (2004-04-01), NEQ * JS 374 (2007-10-01), NEQ * SANS 13006:2003 (2003-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10545-16 (1999-03)
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-16
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11) * ISO 10545-1 (1995-11) * ISO 10545-2 (1995-11) * ISO 10545-3 (1995-11) * ISO 10545-4 (1994-08) * ISO 10545-5 (1996-04) * ISO 10545-6 (1995-11) * ISO 10545-7 (1996-12) * ISO 10545-8 (1994-08) * ISO 10545-9 (1994-08) * ISO 10545-10 (1995-11) * ISO 10545-11 (1994-08) * ISO 10545-12 (1995-11) * ISO 10545-13 (1995-11) * ISO 10545-14 (1995-11) * ISO 10545-15 (1995-11) * ISO 10545-17
Thay thế cho
ISO/FDIS 13006 (1998-07)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13006
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13006 (2012-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13006 (2012-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13006 (1998-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13006 (1998-07)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13006
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13006 (1995-09)
Ceramic tile - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13006
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Boards * CE marking * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical properties * Classification * Classification systems * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Manufacturing process * Marking * Order indications * Orders (sales documents) * Physical properties * Plates * Properties * Quality * Quality characteristics * Quality requirements * Specification (approval) * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Type classification * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Panels * Planks * Sheets
Số trang
56