Loading data. Please wait

ISO/FDIS 13006

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

Số trang: 61
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 13006
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-1 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-2 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-3 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-4 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-5 (1996-04)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-5
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-6 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-6
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-7 (1996-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-8 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-8
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-9 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-9
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-10 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-10
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-11 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-12 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-12
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-13 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-13
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-14 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-14
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-15 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-15
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-16 * ISO 10545-17
Thay thế cho
ISO/DIS 13006 (1995-09)
Ceramic tile - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13006
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13006 (1998-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13006 (2012-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13006 (1998-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13006 (1998-07)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13006
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)

91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13006 (1995-09)
Ceramic tile - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13006
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Definitions * Marking * Tiles
Số trang
61