Loading data. Please wait

EN 15330-1

Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies performance, durability, product identification and facility testing requirements for synthetic turf sports surfaces used primarily outdoors. Five categories of surface are covered, each based on the principal sporting use of the surface, as follows:- surfaces designed primarily for hockey; - surfaces designed primarily for association football; - surfaces designed primarily for rugby union for training purposes; - surfaces designed primarily for tennis; - surfaces designed for multi-sports use. The requirements are intended to apply to surfaces used for community, educational and recreational sport. For professional and elite levels of competition, many sports governing bodies have published their own specifications; the requirements of the sports governing bodies might differ from those detailed in this European Standard and facility developers are advised to ensure that they select surfaces offering the correct level of performance for the level of competition played on the pitch or court.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15330-1
Tên tiêu chuẩn
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15330-1 (2013-12), IDT * BS EN 15330-1 (2013-09-30), IDT * NF P90-149-1 (2013-10-18), IDT * SN EN 15330-1 (2013-11), IDT * OENORM EN 15330-1 (2013-10-15), IDT * PN-EN 15330-1 (2014-02-07), IDT * SS-EN 15330-1 (2013-09-10), IDT * UNE-EN 15330-1 (2014-04-23), IDT * TS EN 15330-1 (2014-11-03), IDT * UNI EN 15330-1:2013 (2013-10-03), IDT * STN EN 15330-1 (2014-01-01), IDT * CSN EN 15330-1 (2014-03-01), IDT * DS/EN 15330-1 (2013-10-11), IDT * NEN-EN 15330-1:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN 15330-1 (2015-10-23), IDT * SFS-EN 15330-1:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 933-1 (2012-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1177 (2008-05)
Impact attenuating playground surfacing - Determination of critical fall height
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1177
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1969 (2000-01)
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1969
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12228 (2013-09)
Surfaces for sports areas - Determination of joint strength of synthetic surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12228
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12230 (2003-04)
Surfaces for sports areas - Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12230
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12234 (2013-09)
Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12234
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12235 (2013-09)
Surfaces for sports areas - Determination of vertical ball behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12235
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12616 (2013-09)
Surfaces for sports areas - Determination of water infiltration rate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12616
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13036-7 (2003-08)
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 7: Irregularity measurement of pavement courses; The straightedge test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13036-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
93.120. Xây dựng sân bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13672 (2004-08)
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13672
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13744 (2004-10)
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13744
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13817 (2004-10)
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by exposure to hot air
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13817
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13864 (2004-07)
Surfaces for sports areas - Determination of tensile strength of synthetic yarns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13864
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13865 (2003-12)
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13865
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14808 (2005-12)
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14808
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14809 (2005-12)
Surfaces for sports areas - Determination of vertical deformation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14809
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14836 (2005-12)
Synthetic surfaces for outdoor sports areas - Exposure to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14836
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14955 (2005-11)
Surfaces for sports areas - Determination of composition and particle shape of unbound mineral surfaces for outdoor sports areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14955
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15301-1 (2007-03)
Surfaces for sports areas - Part 1: Determination of rotational resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15301-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A02 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13934-1 (2013-04)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13934-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2549 (1972-08)
Textile floor coverings; Hand-knotted carpets; Determination of tuft leg length above the woven ground
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2549
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12229 (2007-03) * EN 15306 (2007-03) * ISO 1763 (1986-11) * ISO 4919 (2012-08) * ISO 11357-3 (2011-05)
Thay thế cho
FprEN 15330-1 (2013-01)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15330-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15330-1 (2007-03)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15330-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15330-1/AC (2007-10)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15330-1/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15330-1 (2013-09)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15330-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15330 (2005-08)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf surfaces primarily designed for outdoor use - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15330
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15330-1 (2013-01)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15330-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15330-1 (2007-03)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15330-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15330-1 (2006-11)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15330-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15330-1/AC (2007-10)
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15330-1/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion tests * Artificial * Base courses * Construction * Construction materials * Definitions * Drainage layers * Durability * Entertainment facilities * Environmental sustainability * Exterior areas * Floor for sporting activities * Inspection * Maintenance * Marking * Needled felt * Open air * Open air sport aereas * Open spaces * Plastics * Playing fields * Properties * Repairs * Soil level * Specification (approval) * Sports areas * Sports facilities * Subsoil * Substructures * Synthetic surfacings * Synthetic turf * Test certificates * Test report * Testing * Turf * Verification * Water permeability * Wear * Wear resistance * Permanency * Datum level
Số trang
34