Loading data. Please wait
Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2013-09-00
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P90-125*NF EN 12234 |
| Ngày phát hành | 2013-10-11 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12234 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12234 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12234 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12234 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12234 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12234 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12234 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |