Loading data. Please wait

EN 13744

Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13744
Tên tiêu chuẩn
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P90-304*NF EN 13744 (2005-03-01), IDT
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water
Số hiệu tiêu chuẩn NF P90-304*NF EN 13744
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13744 (2005-01), IDT * BS EN 13744 (2004-10-13), IDT * SN EN 13744 (2005-01), IDT * OENORM EN 13744 (2004-12-01), IDT * PN-EN 13744 (2005-05-15), IDT * SS-EN 13744 (2005-12-28), IDT * UNE-EN 13744 (2006-02-08), IDT * UNI EN 13744:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 13744 (2005-03-01), IDT * CSN EN 13744 (2005-07-01), IDT * DS/EN 13744 (2005-02-25), IDT * NEN-EN 13744:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN 13744:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13744 (2004-04)
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13744
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13744 (2004-10)
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13744
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13744 (2004-04)
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13744
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13744 (1999-10)
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13744
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Ageing stability * Ageing tests * Artificial * Artificial ageing tests * Construction * Floor coverings * Floor for sporting activities * Hot water * Hydrolytic resistance * Immersion * Immersion tests * Physical properties * Plastics * Polymers * Samples * Sports areas * Sports facilities * Test specimens * Testing * Textile floor coverings
Số trang
5