Loading data. Please wait
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-03-00
Resilient floor coverings - Determination of mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 430 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1969 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of joint strength of synthetic surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12228 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for the preparation of synthetic turf and needle-punch test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12229 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12230 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of ball roll behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12234 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of vertical ball behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12235 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of water infiltration rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12616 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 7: Irregularity measurement of pavement courses; The straightedge test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13036-7 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.10. Xây dựng đường 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13672 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Procedure for accelerated ageing by immersion in hot water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13744 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of tensile strength of synthetic yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13864 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13865 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14808 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of vertical deformation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14809 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synthetic surfaces for outdoor sports areas - Exposure to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14836 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of composition and particle shape of unbound mineral surfaces for outdoor sports areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14955 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Part 1: Determination of rotational resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15301-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for outdoor sports areas - Exposure of synthetic turf to simulated wear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15306 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; Hand-knotted carpets; Determination of tuft leg length above the woven ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2549 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carpets; Determination of tuft withdrawal force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4919 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Methods for determination of mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8543 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15330-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15330-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15330-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf surfaces primarily designed for outdoor use - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15330 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15330-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use - Part 1: Specification for synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15330-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |