Loading data. Please wait

EN 14808

Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14808
Tên tiêu chuẩn
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14808 (2006-03), IDT * BS EN 14808 (2006-06-30), IDT * NF P90-137 (2006-03-01), IDT * SN EN 14808 (2006-08), IDT * OENORM EN 14808 (2006-03-01), IDT * PN-EN 14808 (2006-06-15), IDT * SS-EN 14808 (2005-12-28), IDT * UNE-EN 14808 (2006-06-28), IDT * UNI EN 14808:2006 (2006-03-28), IDT * STN EN 14808 (2006-06-01), IDT * CSN EN 14808 (2006-08-01), IDT * DS/EN 14808 (2006-05-29), IDT * NEN-EN 14808:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN 14808:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6487 (2002-10)
Road vehicles - Measurement techniques in impact tests - Instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6487
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12229 (1999-11)
Thay thế cho
prEN 14808 (2005-08)
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14808
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14808 (2005-12)
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14808
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14808 (2005-08)
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14808
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14808 (2003-10)
Surfaces for sports areas - Determination of shock absorption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14808
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Coverings * Definitions * Elastic properties (fluids) * Floor coverings * Floor for sporting activities * Floors * Ground areas * Methods * Power reduction * Properties * Reference methods * Shock absorbing * Sports areas * Sports facilities * Testing * Procedures * Bottom * Transition loss * Processes * Ground * Soils
Số trang
8