Loading data. Please wait

EN 1969

Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1969
Tên tiêu chuẩn
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P90-124*NF EN 1969 (2000-03-01), IDT
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn NF P90-124*NF EN 1969
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1969 (2000-08), IDT * BS EN 1969 (2000-06-15), IDT * SN EN 1969 (2000-03), IDT * OENORM EN 1969 (2000-03-01), IDT * PN-EN 1969 (2002-10-18), IDT * SS-EN 1969 (2000-06-16), IDT * UNE-EN 1969 (2000-07-14), IDT * UNI EN 1969:2001 (2001-05-31), IDT * STN EN 1969 (2001-11-01), IDT * STN EN 1969 (2002-05-01), IDT * CSN EN 1969 (2001-08-01), IDT * DS/EN 1969 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 1969:2000 en (2000-01-01), IDT * SFS-EN 1969:en (2001-10-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1969 (1999-07)
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1969
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1969 (2000-01)
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1969
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1969 (1999-07)
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1969
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1969 (1995-06)
Surfaces for sports areas - Determination of thickness of synthetic sports surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1969
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base courses * Bottom * Coating thickness * Construction * Entertainment facilities * Floor coverings * Floor for sporting activities * Floors * Ground * Inspection * Mathematical calculations * Methods * Open spaces * Plastics * Playing fields * Sports * Sports areas * Sports facilities * Surfaces * Synthetic surfacings * Testing * Thickness * Thickness measurement * Processes * Procedures * Soils
Số trang
6