Loading data. Please wait

EN 13865

Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13865
Tên tiêu chuẩn
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P90-116*NF EN 13865 (2004-07-01), IDT
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis
Số hiệu tiêu chuẩn NF P90-116*NF EN 13865
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13865 (2004-03), IDT * BS EN 13865 (2003-12-19), IDT * SN EN 13865 (2004-03), IDT * OENORM EN 13865 (2004-02-01), IDT * PN-EN 13865 (2004-09-15), IDT * SS-EN 13865 (2004-01-09), IDT * UNE-EN 13865 (2006-07-26), IDT * UNI EN 13865:2004 (2004-08-01), IDT * STN EN 13865 (2004-06-01), IDT * CSN EN 13865 (2004-11-01), IDT * DS/EN 13865 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 13865:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 13865:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12229 (1999-11)
Thay thế cho
prEN 13865 (2003-07)
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13865
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13865 (2003-12)
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13865
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13865 (2003-07)
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13865
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13865 (2000-03)
Surfaces for sports areas - Determination of angled ball behaviour - Tennis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13865
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ball games * Balls * Conditioning * Determination * Floor coverings * Floor for sporting activities * Mechanical testing * Sports * Sports areas * Sports facilities * Tennis * Testing
Số trang
8