Loading data. Please wait
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-08-00
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P90-140*NF EN 13672 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of abrasion resistance - Part 1: Taber abrader (ISO 5470-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5470-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13672 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13672 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-filled synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13672 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surfaces for sports areas - Determination of resistance to abrasion of non-sand-filled synthetic turf | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13672 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |