Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013); German version EN ISO 445:2013
Số trang: 67
Ngày phát hành: 2013-08-00
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO 15867:2003); German version EN ISO 15867:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet trucks - Principal dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 509 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15629 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.080. Bao. Túi 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair of flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18613 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008); German version EN ISO 445:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013); German version EN ISO 445:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008); German version EN ISO 445:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996); German version EN ISO 445:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |