Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996); German version EN ISO 445:1998
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1998-12-00
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008); German version EN ISO 445:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013); German version EN ISO 445:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008); German version EN ISO 445:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996); German version EN ISO 445:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |