Loading data. Please wait

DIN EN ISO 445

Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008); German version EN ISO 445:2009

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
This document defines terms relating to pallets for unit load methods of materials handling. It also includes an informative annex listing general terms relating to materials handling.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 445
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008); German version EN ISO 445:2009
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 445 (2009-09), IDT * ISO 445 (2008-10), IDT * TS EN ISO 445 (2012-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME MH1.1.2*ANSI MH 1.1.2 (1996)
Definitions and terminology covering pallets and related structures
Số hiệu tiêu chuẩn ASME MH1.1.2*ANSI MH 1.1.2
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12674-1 (1999-07)
Roll containers - Part 1: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12674-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 509 (1996-01)
Pallet trucks - Principal dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 509
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3676 (1983-06)
Packaging; Unit load sizes; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3676
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 53.080. Thiết bị lưu kho
55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15629 (2002-11)
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15629
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15867 (2003-07)
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15867
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.080. Bao. Túi
55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18613 (2003-05)
Repair of flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18613
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5053 (1987-11) * ISO 6780 (2003-12) * ISO 8611-1 (2004-02) * ISO/TS 8611-2 (2005-02)
Thay thế cho
DIN EN ISO 445 (1998-12)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996); German version EN ISO 445:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 445
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 445 (2009-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 445 (2013-08)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013); German version EN ISO 445:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 445
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 445 (2013-08)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013); German version EN ISO 445:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 445
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 445 (2010-01)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008); German version EN ISO 445:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 445
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 445 (1998-12)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996); German version EN ISO 445:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 445
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 445 (2009-03) * DIN EN ISO 445 (1998-04) * DIN 15145 (1987-04) * DIN 15145 (1984-10) * DIN 15145 (1977-08)
Từ khóa
Charge * Classification systems * Definitions * Design * Entries * Freight transport * Handling * Materials handling * Pallets * Terminology * Terminology standard * Terms * Transport * Transport boxes * Transportation chains * Unit load devices * Vocabulary * Freight * Cargo
Số trang
68