Loading data. Please wait
Roll containers - Part 1: Terminology; German version EN 12674-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers. Part 1 : terminology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H50-501-1*NF EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-08 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers. Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12674-1:en |
Ngày phát hành | 2001-07-25 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 2: General design and safety principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 4: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport packaging - Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |