Loading data. Please wait
Roll containers - Part 2: General design and safety principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 4: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport packaging - Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transport packaging - Roll containers - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12674-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |