Loading data. Please wait
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2003-07-00
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO 15867:2003); German version EN ISO 15867:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO 15867:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H34-014*NF EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology (ISO 15867:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2004-01-14 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung 55.080. Bao. Túi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermediate bulk containers (IBCs) for non-dangerous goods - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15867 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.080. Bao. Túi 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |