Loading data. Please wait

ISO 18613

Repair of flat wooden pallets

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18613
Tên tiêu chuẩn
Repair of flat wooden pallets
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18613 (2003-08), IDT * BS EN ISO 18613 (2005-01-17), IDT * EN ISO 18613 (2003-05), IDT * NF H50-013 (2003-10-01), IDT * JIS Z 0604-2 (2008-03-20), MOD * SN EN ISO 18613 (2003-07), IDT * OENORM EN ISO 18613 (2003-08-01), IDT * PN-EN ISO 18613 (2005-09-02), IDT * SS-EN ISO 18613 (2003-05-16), IDT * UNE-EN ISO 18613 (2003-09-29), IDT * STN EN ISO 18613 (2004-02-01), IDT * CSN EN ISO 18613 (2003-10-01), IDT * DS/EN ISO 18613 (2003-09-12), IDT * JS 1729 (2006-12-17), IDT * NEN-EN-ISO 18613:2003 en (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 445 (1998-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 445
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 15629 (2000-05)
Thay thế cho
ISO/FDIS 18613 (2002-08)
Thay thế bằng
ISO 18613 (2014-11)
Pallets for materials handling - Repair of flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18613
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 18613 (2014-11)
Pallets for materials handling - Repair of flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18613
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18613 (2003-05)
Repair of flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18613
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18613 (2002-08) * ISO/DIS 18613 (1999-08)
Từ khóa
Damage * Definitions * Determination * Durability * Flat pallets * Materials * Means of transport * Pallets * Plywood * Properties * Repairs * Shallow * Specification (approval) * Specifications * Timber * Timber pallet * Wood * Wood based products * Wood preservation * Wood products * Lumber * Storage quality * Endurance tests
Số trang
14