Loading data. Please wait

ISO 18613

Pallets for materials handling - Repair of flat wooden pallets

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18613
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Repair of flat wooden pallets
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18613 (2015-03), IDT * BS EN ISO 18613 (2014-11-30), IDT * EN ISO 18613 (2014-11), IDT * NF H50-013 (2014-12-12), IDT * SN EN ISO 18613 (2015-01), IDT * OENORM EN ISO 18613 (2015-01-01), IDT * OENORM EN ISO 18613 (2014-06-01), IDT * SS-EN ISO 18613 (2014-11-11), IDT * UNE-EN ISO 18613 (2015-02-11), IDT * UNI EN ISO 18613:2014 (2014-12-11), IDT * STN EN ISO 18613 (2015-05-01), IDT * DS/EN ISO 18613 (2014-12-18), IDT * NEN-EN-ISO 18613:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10230-1 (1999-11)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10230-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12246 (1999-06)
Quality classification of timber used in pallets and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12246
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (2013-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15629 (2002-11)
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15629
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18333 (2014-07)
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18333
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18334 (2010-06)
Pallets for materials handling - Quality of assembly of new wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18334
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13698-1 (2003-07) * UIC 435-4 (2014-03)
Thay thế cho
ISO 18613 (2003-05)
Repair of flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18613
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18613 (2014-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18613 (2014-11)
Pallets for materials handling - Repair of flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18613
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18613 (2003-05)
Repair of flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18613
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18613 (2014-04) * ISO/FDIS 18613 (2002-08) * ISO/DIS 18613 (1999-08)
Từ khóa
Damage * Defects * Definitions * Determination * Durability * Flat pallets * Flaws * Materials * Means of transport * Pallets * Plywood * Properties * Recycling * Repairs * Reuse * Shallow * Specification (approval) * Specifications * Timber * Timber pallet * Waste disposal * Wood * Wood based products * Wood preservation * Wood products * Flatwork ironers * Lumber * Storage quality * Shortage * Endurance tests
Số trang
17