Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Repair of flat wooden pallets
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2014-11-00
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1087-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10230-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality classification of timber used in pallets and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12246 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15629 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18333 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Quality of assembly of new wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18334 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair of flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18613 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Repair of flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18613 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair of flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18613 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |