Loading data. Please wait

EN ISO 445

Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 445
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 445 (1998-12), IDT
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996); German version EN ISO 445:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 445
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF H50-000*NF EN ISO 445 (1999-02-01), IDT
Pallets for materials handling. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF H50-000*NF EN ISO 445
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (1996-07), IDT
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 445 (1999), IDT
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 445
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 445 (1999-01-01), IDT
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 445
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 445 (1998-02-01), IDT
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 445
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 445 (1999-07-01), IDT
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 445
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 445 (1996-12-15), IDT * OENORM EN ISO 445 (1998-04-01), IDT * PN-EN ISO 445 (2002-01-28), IDT * SS-EN ISO 445 (1999-02-05), IDT * UNE-EN ISO 445 (1999-09-24), IDT * TS 1508 EN ISO 445 (2002-04-12), IDT * STN EN ISO 445 (2000-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 445:1998 en (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 445 (1998-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 445
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 445 (2009-09)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 445
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 445 (2013-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 445
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 445 (2009-09)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 445
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 445 (1998-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 445
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 445 (1998-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 445
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Design * Entries * Freight transport * Handling * Materials handling * Pallets * Terminology * Terms * Transport * Transport boxes * Transportation chains * Unit load devices * Vocabulary
Số trang