Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-02-00
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013); German version EN ISO 445:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF H50-000*NF EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-05-03 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2014-01-01 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-04-02 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO/FDIS 445:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO/FDIS 445:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |