Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-02-00
Pallets for materials handling - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |