Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013)
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2013-06-00
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |