Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008)
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2010-03-00
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |