Loading data. Please wait

SN EN ISO 445

Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 445
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 445 (1998-12), IDT * EN ISO 445 (1998-10), IDT * ISO 445 (1996-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 445 (2010-03)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 445
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 445 (2013-06)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 445
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 445 (2010-03)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 445
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 445 (1999)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 445
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Design * Entries * Freight transport * Handling * Materials handling * Pallets * Terminology * Terms * Transport * Transport boxes * Transportation chains * Unit load devices * Vocabulary
Số trang
32