Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1999-01-01
Pallets; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 5330-2 |
Ngày phát hành | 1985-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-07-15 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 5330-2 |
Ngày phát hành | 1985-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 5330-2 |
Ngày phát hành | 1977-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1999-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |