Loading data. Please wait

OENORM A 5330-2

Pallets; vocabulary

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1985-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 5330-2
Tên tiêu chuẩn
Pallets; vocabulary
Ngày phát hành
1985-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 445 (1984-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM A 5330-2 (1977-07-01)
Pallets; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 5330-2
Ngày phát hành 1977-07-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 445 (1999-01-01)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 445
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 445 (2013-07-15)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 445
Ngày phát hành 2013-07-15
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 5330-2 (1985-05-01)
Pallets; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 5330-2
Ngày phát hành 1985-05-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 5330-2 (1977-07-01)
Pallets; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 5330-2
Ngày phát hành 1977-07-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 445 (2009-11-01)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 445
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 445 (1999-01-01)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 445
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional devices * Classification * Components * Definitions * Dimensions * Elements * OENORM A 5330-2 * Optional features * Pallets * Parts * Species identification * Specification * Stock control * Storage equipment * Terminology * Transportation equipment * Types * Types of use * Use
Số trang
15