Loading data. Please wait
Pallets for materials handling. Vocabulary.
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1999-02-01
Pallets for materials handling - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H50-000*NF EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H50-000*NF EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 2009-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |