Loading data. Please wait

ISO 2580-2

Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2580-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T53-033-2*NF EN ISO 2580-2 (2004-06-01), IDT
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2 : preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T53-033-2*NF EN ISO 2580-2
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2580-2 (2004-05), IDT * BS EN ISO 2580-2 (2004-01-08), IDT * GB/T 20417.2 (2006), MOD * EN ISO 2580-2 (2003-12), IDT * JIS K 6934-2 (2007-03-20), MOD * SN EN ISO 2580-2 (2004-03), IDT * OENORM EN ISO 2580-2 (2004-05-01), IDT * PN-EN ISO 2580-2 (2005-04-14), IDT * SS-EN ISO 2580-2 (2003-12-19), IDT * UNE-EN ISO 2580-2 (2004-07-30), IDT * TS EN ISO 2580-2 (2007-02-06), IDT * UNI EN ISO 2580-2:2006 (2006-08-29), IDT * STN EN ISO 2580-2 (2004-06-01), IDT * CSN EN ISO 2580-2 (2004-06-01), IDT * DS/EN ISO 2580-2 (2004-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 2580-2:2004 en (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (2003-11)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60993*CEI 60993 (1989-07)
Electrolyte for vented nickel-cadmium cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60993*CEI 60993
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 899-1 (2003-06)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1656 (1996-02)
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural - Determination of nitrogen content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1656
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2561 (1974-08)
Plastics; Determination of residual styrene monomer in polystyrene by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2561
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589 (1984-12)
Plastics; Determination of flammability by oxygen index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350 (1993-12)
Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-2 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1 (1998-01) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 4581 (1994-08)
Thay thế cho
ISO 2580-2 (1994-11)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2580-2 (2003-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2580-2 (1994-11)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-2 (1982-01)
Plastics; Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part 2 : Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-2 (2003-12)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2580-2 (2003-08) * ISO/DIS 2580-2 (2002-05) * ISO/DIS 2580-2 (2001-03) * ISO/DIS 2580-2 (1993-06) * ISO/DIS 2580-2 (1992-09) * ISO/DIS 2580-2 (1991-02)
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Aftercare * Bending strength * Breaking strength * Burning behaviours * Compression moulded materials * Copolymers * Designations * Determination * Electrical * Electrical equipment * Fire * Fire risks * Impact strength * Inspection by attributes * Mass * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polymerisates * Polymers * Polystyrene * Preconditioning * Production * Properties * Samples * Sampling methods * Shape * Specimen preparation * Styrene * Test specifications * Test specimens * Testing * Thermal * Thermics * Thermoplastic polymers * Pretreatment * Sample preparation
Số trang
7