Loading data. Please wait

ISO 2580-2

Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Cancels and replaces the first edition (1982). Lays down the methods of preparation of test specimens and the test methods to be used in determining the properties of ABS moulding and extrusion materials. Gives requirements for handling test material and for conditioning both the test material before moulding and the specimens before testing. Lists properties and test methods for characterizing ABS moulding and extrusion materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2580-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16772-2 (1988-12), IDT * DIN EN ISO 2580-2 (1999-10), IDT * DIN EN ISO 2580-2 (1999-01), IDT * BS EN ISO 2580-2 (1995-05-15), IDT * EN ISO 2580-2 (1999-05), IDT * prEN ISO 2580-2 (1998-08), IDT * NF T53-033-2 (1999-10-01), IDT * JIS K 6934-2 (1999-01-20), IDT * SN EN ISO 2580-2 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 2580-2 (1999-09-01), IDT * OENORM EN ISO 2580-2 (1998-12-01), IDT * SS-EN ISO 2580-2 (1999-05-21), IDT * UNE-EN ISO 2580-2 (2000-06-08), IDT * STN EN ISO 2580-2 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 2580-2:1999 en (1999-05-01), IDT * NEN-ISO 2580-2:1995 en (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1980-09)
Plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (1993-05)
Plastics; determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1975-05)
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1656 (1988-10)
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural; determination of nitrogen content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1656
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2561 (1974-08)
Plastics; Determination of residual styrene monomer in polystyrene by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2561
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350 (1993-12)
Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * IEC 61006 (1991-08) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 527-4 * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3167 (1993-06) * ISO 4581 (1994-08) * ISO 4589-2 * ISO 4589-3
Thay thế cho
ISO 2580-2 (1982-01)
Plastics; Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part 2 : Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2580-2 (1993-06)
Thay thế bằng
ISO 2580-2 (2003-12)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2580-2 (1994-11)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-2 (1982-01)
Plastics; Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part 2 : Determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-2 (2003-12)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2580-2 (1993-06) * ISO/DIS 2580-2 (1992-09) * ISO/DIS 2580-2 (1991-02)
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Aftercare * Bending strength * Breaking strength * Burning behaviours * Compression moulded materials * Copolymers * Designations * Determination * Electrical * Electrical equipment * Fire * Fire risks * Impact strength * Inspection by attributes * Mass * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polymerisates * Polymers * Polystyrene * Preconditioning * Production * Properties * Samples * Sampling methods * Shape * Specimen preparation * Styrene * Test specimens * Testing * Tests * Thermal * Thermics * Thermoplastic polymers * Pretreatment * Sample preparation
Số trang
6