Loading data. Please wait

ISO 2580-1

Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-10-00

Liên hệ
Establishes a system of designation for the classification of impact-modified styrene/arcylonitrile thermoplastic materials which are differentiated from each other by appropriate levels of at least one of five chosen properties. These are a) acrylnitrile content, b) Vicat softening temperature, c) melt flow rate, d) Izod or notchedd Charpy impact strength, e) flexural modulus. The types are identified by a five digit numerical designation code.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2580-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Ngày phát hành
1990-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16772-1 (1987-09), IDT * BS ISO 2580-1 (1995-05-15), IDT * NF T53-033-1 (1991-12-01), IDT * JIS K 6934-1 (1999-01-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 178 (1975-12)
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (1982-12)
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1987-12)
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1981-11)
Plastics; Determination of the melt flow rate of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1656 (1988-10)
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural; determination of nitrogen content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1656
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2557-1 (1989-10)
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8328 (1989-10)
Plastics; amorphous thermoplastic moulding materials; determination of maximum reversion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8328
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1987-12) * ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 2580-2 (1982-01)
Thay thế cho
ISO 2580-1 (1978-02)
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2580-1 (1985-10)
Thay thế bằng
ISO 2580-1 (1997-07)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2580-1 (2000-12)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1997-07)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1978-02)
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2580-1 (1985-10)
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Classification systems * Copolymers * Definitions * Designations * Encoding * Extruding * Identification methods * Impact strength * Marking * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polystyrene * Properties * Specification * Specifications * Styrene * Thermoplastic polymers * Classification * Codification * Impact resistant * Designation systems
Số trang
5