Loading data. Please wait
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-07-00
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural - Determination of nitrogen content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1656 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |