Loading data. Please wait

ISO 2580-1

Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2580-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16772-1 (1987-09), IDT * DIN EN ISO 2580-1 (1999-10), IDT * DIN EN ISO 2580-1 (1998-11), IDT * BS EN ISO 2580-1 (1997-09-15), IDT * EN ISO 2580-1 (1999-05), IDT * prEN ISO 2580-1 (1998-09), IDT * NF T53-033-1 (1999-10-01), IDT * SN EN ISO 2580-1 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 2580-1 (1999-10-01), IDT * OENORM EN ISO 2580-1 (1998-11-01), IDT * SS-EN ISO 2580-1 (1999-05-21), IDT * UNE-EN ISO 2580-1 (2000-02-28), IDT * NEN-EN-ISO 2580-1:1999 en (1999-05-01), IDT * NEN-ISO 2580-1:1997 en (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1656 (1996-02)
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural - Determination of nitrogen content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1656
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 2580-2 (1994-11)
Thay thế cho
ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 2580-1 (2000-12)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2580-1 (2000-12)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1997-07)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1978-02)
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2580-1 (1985-10)
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Classification * Classification systems * Codification * Copolymers * Data * Definitions * Designation systems * Designations * Encoding * Extruding * Identification methods * Impact resistant * Impact strength * Marking * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polystyrene * Properties * Shape * Specification * Specifications * Styrene * Thermoplastic polymers
Số trang
7