Loading data. Please wait

ISO 2580-1

Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2580-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T53-033-1*NF EN ISO 2580-1 (2004-02-01), IDT
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1 : designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF T53-033-1*NF EN ISO 2580-1
Ngày phát hành 2004-02-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2580-1 (2003-02), IDT * BS EN ISO 2580-1 (2002-10-22), IDT * GB/T 20417.1 (2008), MOD * EN ISO 2580-1 (2002-10), IDT * JIS K 6934-1 (2006-03-25), IDT * SN EN ISO 2580-1 (2002-10), IDT * OENORM EN ISO 2580-1 (2003-03-01), IDT * PN-EN ISO 2580-1 (2004-02-26), IDT * SS-EN ISO 2580-1 (2002-10-11), IDT * UNE-EN ISO 2580-1 (2003-02-28), IDT * STN EN ISO 2580-1 (2003-12-01), IDT * DS/EN ISO 2580-1 (2002-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 2580-1:2002 en (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2580-2 (1994-11)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
ISO 2580-1 (2000-12)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2580-1 (2002-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2580-1 (2000-12)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1997-07)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1978-02)
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2580-1 (2002-05) * ISO/DIS 2580-1 (2001-03) * ISO/FDIS 2580-1 (2000-09) * ISO/DIS 2580-1 (1999-05) * ISO/DIS 2580-1 (1985-10)
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Basis * Classification * Classification systems * Codification * Copolymers * Data * Designation systems * Designations * Encoding * Extruding * Identification methods * Impact resistant * Impact strength * Marking * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polystyrene * Properties * Shape * Specification * Specifications * Styrene * Thermoplastic polymers
Số trang
8