Loading data. Please wait

ISO 2580-1

Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2580-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2580-1 (2001-07), IDT * BS EN ISO 2580-1 (2001-04-15), IDT * EN ISO 2580-1 (2000-12), IDT * SN EN ISO 2580-1 (2001-06), IDT * OENORM EN ISO 2580-1 (2001-08-01), IDT * SS-EN ISO 2580-1 (2001-01-12), IDT * UNE-EN ISO 2580-1 (2001-10-30), IDT * STN EN ISO 2580-1 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 2580-1:2001 en (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1043-2 (2000-07)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-2 (1994-11)
Thay thế cho
ISO 2580-1 (1997-07)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2580-1 (2000-09)
Thay thế bằng
ISO 2580-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2580-1 (2000-12)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1997-07)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1978-02)
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2580-1 (2000-09) * ISO/DIS 2580-1 (1999-05) * ISO/DIS 2580-1 (1985-10)
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Basis * Classification * Classification systems * Codification * Copolymers * Data * Definitions * Designation systems * Designations * Encoding * Extruding * Identification methods * Impact resistant * Impact strength * Marking * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polystyrene * Properties * Shape * Specification * Specifications * Styrene * Thermoplastic polymers
Số trang
8