Loading data. Please wait
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-12-00
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2580-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |