Loading data. Please wait

ISO 2580-1

Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2580-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation
Ngày phát hành
1978-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4935 (1989-06-30), NEQ * TS 3421 (1979-09-27), IDT * SFS 3241 ISO 2580/1 (1979), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2580 (1974)
Thay thế bằng
ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2580-1 (2000-12)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1997-07)
Plastics - Acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1990-10)
Plastics; acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (1978-02)
Plastics; Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials; Part I : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2580-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2580-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acrylonitrile butadiene styrene * Classification * Classification systems * Designations * Extruding * Moulding materials * Moulding (process) * Mouldings (shaped section) * Plastics * Thermoplastic polymers
Số trang
3