Loading data. Please wait

IEC 60993*CEI 60993

Electrolyte for vented nickel-cadmium cells

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1989-07-00

Liên hệ
Gives terms and definitions. Specifies physical and chemical requirements for electrolytes used for filling or refilling of nickel-cadmium cells. States maximum permissible pollutions. requirements for them in the absence of specific recommendations from the manufacturer.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60993*CEI 60993
Tên tiêu chuẩn
Electrolyte for vented nickel-cadmium cells
Ngày phát hành
1989-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60993 (2003-04), IDT * DIN IEC 60993 (1993-01), IDT * BS EN 60993 (2002-09-19), IDT * GB/T 18270 (2000), IDT * GB/T 18270 (2012), IDT * EN 60993 (2002-07), IDT * prEN 60993 (2002-02), IDT * NF C58-693 (2003-04-01), IDT * C58-693PR, IDT * HD 585 S1 (1991-07), IDT * OENORM IEC 993 (1994-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60993 (2003-06-01), IDT * PN-EN 60993 (2003-06-15), IDT * SS-IEC 993 (1992-01-29), IDT * SS-EN 60993 (2003-01-29), IDT * UNE 21993 (1994-11-08), IDT * UNE-EN 60993 (2003-04-30), IDT * GOST R 50711 (1994), IDT * NEN 10993 (1990), IDT * STN 36 4358 (2001-01-01), NEQ * STN EN 60993 (2003-04-01), IDT * CSN IEC 993 (1999-12-01), IDT * DS/EN 60993 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-IEC 60993:2002 en;fr (2002-09-01), IDT * NEN 10993:1990 en (1990-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60993*CEI 60993 (1989-07)
Electrolyte for vented nickel-cadmium cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60993*CEI 60993
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Batteries * Cells * Chemical composition * Closed * Composition * Definitions * Density * Electric cells * Electrical engineering * Electrolytes * Impurities * Nickel-cadmium batteries * Production * Properties * Purity * Rechargeable * Specification (approval) * Storage batteries * Surveys * Vented * Dense
Số trang
23