Loading data. Please wait
Plastics - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) moulding and extrusion materials - Part 2 : preparation of test specimens and determination of properties
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-06-01
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of residual styrene monomer in polystyrene by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2561 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flammability by oxygen index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural - Determination of nitrogen content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T43-106*NF ISO 1656 |
Ngày phát hành | 2015-02-28 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of temperature of deflection under load. Part 2 : plastics and ebonite. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-005-2*NF EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-038*NF EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1 : moulding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T50-062-1*NF EN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |