Loading data. Please wait

NF T50-062-1*NF EN ISO 10350-1

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1 : moulding materials

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T50-062-1*NF EN ISO 10350-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1 : moulding materials
Ngày phát hành
2000-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10350-1:2000,IDT * ISO 10350-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1*CEI 60243-1 (1998-01)
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60243-1*CEI 60243-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (1982)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2577 (1984-12)
Plastics; Thermosetting moulding materials; Determination of shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2577
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-226*NF EN 60243-1 (1998-06-01)
Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1 : tests at power frequencies.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-226*NF EN 60243-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 62 * NF EN ISO 75-2 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 179-1 * NF EN ISO 179-2 * NF EN ISO 291 * NF ISO 293 * NF EN ISO 294-1 * NF EN ISO 294-3 * NF EN ISO 294-4 * NF EN ISO 295 * NF EN ISO 306 * NF EN ISO 527-1 * NF EN ISO 527-2 * NF EN ISO 899-1 * NF EN ISO 1133 * NF ISO 1210 * NF EN ISO 2818 * NF EN ISO 3167 * NF EN ISO 4589-2 * NF EN ISO 6603-2 * NF EN ISO 8256 * NF ISO 10351 * NF ISO 10724-2 * NF C26-215 * NF C26-220 * NF C26-230 * NF C27-101 * NF T54-022 * ISO 11357-2 * ISO 11357-3 * ISO 11359-2
Thay thế cho
NF T50-062*NF EN ISO 10350 (1995-09-01)
Plastics. Acquisition and presentation of comparable single-point data.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-062*NF EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF EN ISO 10350-1:200811 (T50-062-1)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO 10350-1:200811 (T50-062-1)*NF T50-062-1*NF EN ISO 10350-1*NF T50-062*NF EN ISO 10350
Từ khóa
Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Rheology * Electrical properties and phenomena * Mechanical properties of materials * Testing * Moulding (process) * Data representation * Properties * Electrical properties * Thermodynamic properties * Testing conditions * Trials * Rheological properties * Plastics
Số trang
19