Loading data. Please wait

NF T50-062*NF EN ISO 10350

Plastics. Acquisition and presentation of comparable single-point data.

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1995-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T50-062*NF EN ISO 10350
Tên tiêu chuẩn
Plastics. Acquisition and presentation of comparable single-point data.
Ngày phát hành
1995-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10350:1995,IDT * ISO 10350:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C26-205*NF EN 61006 (2004-07-01)
Electrical insulating materials - Methods of test for the determination of the glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-205*NF EN 61006
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 * ISO 2577 * ISO 10724 * ISO 11403-1 * ISO 11403-2 * NF EN ISO 75-1 * NF EN ISO 75-2 * NF EN ISO 75-3 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 179 * NF ISO 293 * NF ISO 295 * NF EN ISO 527-1 * NF EN ISO 527-2 * NF EN ISO 899-1 * NF ISO 1210 * ISO 2818 * T58-001 * NF EN ISO 3146 * NF EN ISO 3167 * ISO 4589 * T51-071 * NF EN ISO 8256 * ISO 62 * T51-166 * ISO 291 * T51-014 * T57-050 * ISO 306 * T51-021 * ISO 1133 * T51-016 * ISO 1183 * T20-049 * T54-022 * CEI 60093 * C26-215 * CEI 60112 * C26-220 * CEI 60250 * C26-230 * CEI 60296 * C27-101 * CEI 61006 * CEI 60243-1 * C26-226
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN ISO 10350-1:200012 (T50-062-1) * NF EN ISO 10350-2:200201 (T50-062-2)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO 10350-1:200012 (T50-062-1)*NF EN ISO 10350-2:200201 (T50-062-2)*NF T50-062*NF EN ISO 10350
Từ khóa
Data representation * Testing conditions * Testing * Trials * Data * Properties * Plastics
Số trang
14