Loading data. Please wait
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1998-01-00
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2*CEI 60455-2 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulating varnishes containing solvent. Part 2 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60464-2*CEI 60464-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.60. Vải tẩm véc ni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for plastic films for electrical purposes. Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60674-2*CEI 60674-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-2*CEI 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermosetting moulding materials - Injection moulding of multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10724 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |