Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2013-04-00
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 445 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of hydroxyl value and/or hydroxyl content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1240 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Determination of isocyanate content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1242 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-9 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of tensile strength development for polymers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1543 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1767 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of injectability using the sand column test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1771 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; reactive functions related to epoxy resins - Part 1: Determination of epoxy equivalent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1877-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; Reactive functions related to epoxydes resins - Part 2: Determination of amine functions using the total basicity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1877-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12190 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12614 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1: Adhesion and elongation capacity of injection products with limited ductility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12618-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 2: Determination of the adhesion of injection products, with or without thermal cycling; Adhesion by tensile bond strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12618-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 3: Determination of the adhesion of injection products, with or without thermal cycling; Slant shear method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12618-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Compatibility of injection products - Part 1: Compatibility with concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12637-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of watertightness of injected cracks without movement in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14068 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of time of efflux of cementitious injection products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14117 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14497 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Volume and weight changes of injection products after air drying and water storage cycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14498 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2811-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |