Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-09-00
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14497 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14497 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14497 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of the filtration stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14497 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |