Loading data. Please wait

EN ISO 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4618 (2015-01), IDT
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T36-001*NF EN ISO 4618 (2014-11-22), IDT
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T36-001*NF EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618 (2014-10), IDT
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618 (2014-12), IDT
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 4618 (2015-06-01), IDT
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-06-01
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 4618 (2014-11-06), IDT
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-11-06
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 4618 (2014-11-30), IDT * OENORM EN ISO 4618 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 4618 (2014-11-27), IDT * SS-EN ISO 4618 (2014-10-19), IDT * UNE-EN ISO 4618 (2015-03-11), IDT * STN EN ISO 4618 (2015-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 4618:2014 en (2014-10-01), IDT * SFS-EN ISO 4618:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-1 (2007-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-2 (1994-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 2: Preparation grades of previously coated steel substrates after localized removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-1 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-1 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 27687 (2008-08)
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 27687
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 80004-4 (2011-12)
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 80004-4
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3960 (2005)
Thay thế cho
FprEN ISO 4618 (2014-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/FDIS 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-2 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1995-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4618 (2014-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/FDIS 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618 (2012-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/DIS 4618:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618 (2006-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/FDIS 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618 (2004-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/DIS 4618:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618-2 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO/FDIS 4618-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618-3 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO/FDIS 4618-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1992-12)
Paints and varnishes; terms and definitions for coating materials; part 1: general terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * Figures * Industries * Information * Methods * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Technical term * Terminology * Terminology standard * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
3